Có 2 kết quả:

特种 đặc chủng特種 đặc chủng

1/2

đặc chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

đặc chủng, chuyên biệt, chuyên dụng

đặc chủng

phồn thể

Từ điển phổ thông

đặc chủng, chuyên biệt, chuyên dụng